Chọn dầu mỡ robot phù hợp: Bí quyết tối ưu hiệu suất robot công nghiệp
Việc lựa chọn dầu mỡ robot phù hợp là một trong những yếu tố then chốt quyết định đến độ bền, hiệu suất và tính ổn định của hệ thống robot công nghiệp. Mỡ bôi trơn không chỉ giảm thiểu ma sát, ngăn ngừa mài mòn mà còn bảo vệ các chi tiết chính như khớp nối, bánh răng và vòng bi trước tác động của nhiệt độ, tải trọng và môi trường khắc nghiệt.
1. Tầm quan trọng của việc chọn đúng dầu mỡ robot
1.1 Giảm ma sát – Bảo vệ thiết bị
- Ma sát cơ khí sinh ra nhiệt cao, có thể làm biến dạng hoặc phá hủy bề mặt kim loại.
- Dầu mỡ robot tạo ra màng bôi trơn giữa các bề mặt chuyển động, giúp duy trì độ mượt và giảm hiện tượng kẹt cứng hoặc rơ trục.
1.2 Kéo dài tuổi thọ robot công nghiệp
- Các bộ phận như vòng bi, ốc đàn hồi hay bánh răng đặc thù chịu tải trọng động lớn, nếu không có loại dầu mỡ robot thích hợp, robot sẽ nhanh chóng hư hỏng.
- Duy trì đúng loại dầu mỡ robot, đúng lượng giúp hệ thống hoạt động ổn định, hạn chế thay thế linh kiện và giảm chi phí bảo trì.
1.3 Ổn định hiệu suất và bảo hành
- Thiết bị robot thường có tiêu chuẩn OEM (Original Equipment Manufacturer) khắt khe.
- Sử dụng dầu mỡ robot không đạt hoặc trộn lẫn nhiều loại mỡ khác nhau dễ gây giảm hiệu suất, thậm chí mất hiệu lực bảo hành.

2. Phân loại dầu mỡ cho robot công nghiệp
Trên thị trường hiện nay, dầu mỡ robot được chia thành các nhóm chính theo gốc hóa học và ứng dụng:
Nhóm mỡ | Đặc tính chính | Ứng dụng điển hình |
---|---|---|
Gốc lithium | Chịu nhiệt 120–140 °C, kháng nước, giá thành hợp lý | Khớp nối tốc độ vừa phải, môi trường khô |
Canxi sulfonate | Chịu tải trọng cao, chống ăn mòn, phù hợp ẩm ướt | Ổ trục ngoài trời, môi trường nhiều hơi nước |
Polyurea | Ổn định cơ học, chịu nhiệt đến 160 °C, bền oxy hóa | Động cơ điện robot, môi trường có nhiệt độ cao |
Fluorinated | Chịu được hóa chất mạnh, nhiệt độ cực cao (>200 °C) | Môi trường dầu mỡ hóa chất, lò nung |
Molybdenum disulfide (MoS₂) | Tạo lớp bôi trơn rắn, chịu tải nặng | Bộ giảm tốc RV, cơ cấu chịu tải sốc cao |
Lưu ý: Mỗi loại có tính năng và giới hạn nhiệt độ – tải trọng khác nhau. Việc chọn sai nhóm mỡ sẽ dẫn đến các vấn đề như quá nhiệt, hao mòn nhanh hoặc bôi trơn không hiệu quả.
3. Tiêu chí kỹ thuật khi chọn dầu mỡ robot
Để chọn đúng dầu mỡ robot, cần căn cứ vào các thông số và điều kiện vận hành:
3.1 Nhiệt độ làm việc
- Xác định nhiệt độ nhỏ nhất và lớn nhất tại vị trí bôi trơn.
- Ví dụ: Khớp cổ tay (joints) thường lên tới 80–100 °C; bộ giảm tốc RV có thể nóng lên đến 120–140 °C.
3.2 Tải trọng và tải tác động
- Robot gắp chi tiết nặng, chịu va đập liên tục cần mỡ chịu tải tốt (canxi sulfonate hoặc MoS₂).
- Khớp di chuyển linh hoạt, tải nhẹ hơn có thể sử dụng mỡ gốc lithium hoặc polyurea.
3.3 Môi trường làm việc
- Ẩm ướt hoặc hóa chất: ưu tiên mỡ chống ăn mòn (canxi sulfonate, fluorinated).
- Bụi bẩn, bột kim loại: cần mỡ có khả năng tách nước, chống bám bẩn tốt.
3.4 Tính tương thích & khả năng hòa trộn
- Không trộn lẫn nhiều loại mỡ khác nhau để tránh phản ứng kết tủa, biến chất.
- Trường hợp cần chuyển từ mỡ cũ sang mỡ mới: phải làm sạch triệt để hoặc dùng mỡ cùng gốc hóa học được OEM khuyến nghị.
4. Khuyến nghị từ nhà sản xuất (OEM)
Nhiều hãng robot nổi tiếng như FANUC, ABB, KUKA, Yaskawa đều có danh sách mỡ được kiểm định:
Hãng OEM | Tên mỡ khuyến nghị | Ứng dụng | Ghi chú |
---|---|---|---|
FANUC | Vigogrease RE-0 (thay thế MolyWhite RE-00) | Bộ giảm tốc RV | Tương thích hoàn toàn với RE-00 |
SK-3 | Bộ truyền động harmonic | Bôi trơn bánh răng, độ ổn định cao | |
ABB | Grease 22 | Khớp trục, ổ trục | Độ chịu nhiệt 140 °C |
KUKA | KUKALUBE | Toàn bộ robot | Được thử nghiệm trên thiết bị KUKA |
Yaskawa | YASKAWAGREASE A | Động cơ servo | Tính bám dính tốt, chống bắn tóe mỡ |
Tip: Luôn tham khảo tài liệu kỹ thuật chính thức của robot (Service Manual) để đảm bảo sử dụng đúng loại mỡ, đúng liều lượng và tần suất.

5. Quy trình bôi trơn và bảo trì chuẩn cho robot công nghiệp
5.1 Chuẩn bị thực hiện
- Làm sạch khu vực xung quanh điểm bôi trơn, tháo bỏ mỡ cũ, bụi bẩn.
- Kiểm tra ống phun, súng bơm mỡ, lọc mỡ để đảm bảo không lẫn tạp chất.
5.2 Thực hiện quá trình bôi trơn (tra dầu mỡ)
- Sử dụng súng bơm mỡ chuyên dụng, kiểm soát áp suất và lượng mỡ.
- Bôi đúng vị trí: vòng bi, bộ truyền động, khớp nối.
- Không bơm quá đầy tránh hiện tượng bắn tóe và tích tụ mỡ thừa.

5.3 Chạy thử & Kiểm định
- Chạy không tải 2–5 phút để mỡ phân phối đều.
- Quan sát âm thanh phát ra, đo nhiệt độ bề mặt sau 15–30 phút vận hành.
- Ghi chép kết quả vào sổ bảo trì (ngày, kỹ thuật viên, loại mỡ, lượng mỡ).
5.4 Lịch bảo trì robot định kỳ
- Môi trường sạch: bôi trơn 3–6 tháng/lần.
- Môi trường bụi bẩn hoặc tải nặng: bôi trơn 1–3 tháng/lần.
- Căn cứ vào giá trị rung động hoặc nhiệt độ đo được để điều chỉnh chu kỳ.
6. Kết luận
Việc lựa chọn và sử dụng đúng dầu mỡ robot không chỉ giúp bảo vệ tài sản đầu tư mà còn tối ưu hóa năng suất, giảm thiểu rủi ro dừng máy đột ngột. Với nền tảng kiến thức kỹ thuật và kinh nghiệm hàng thập kỷ trong ngành, đội ngũ của chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng quý doanh nghiệp:
- Tư vấn loại dầu mỡ robot phù hợp nhất cho từng vị trí bôi trơn trên robot.
- Xây dựng lịch bảo trì và đào tạo vận hành chuẩn OEM.
- Hỗ trợ tại xưởng hoặc hiện trường, đảm bảo robot luôn vận hành ổn định.
Các dịch vụ cho Robot và Hệ thống công nghiệp tham khảo:
- Phục Dựng Robot
- Bảo Trì Định Kỳ Robot
- Định Và Sửa Lỗi Robot
- Cho Thuê Robot
- Đào Tạo Robot
- Lập Trình – Cài Đặt – Tích Hợp Robot vào Hệ Thống