Lựa chọn động cơ servo cho motor robot công nghiệp
Servo motor là thành phần then chốt trong hệ thống motor robot công nghiệp, hoạt động theo cơ chế vòng kín với bộ mã hóa (encoder) để cung cấp phản hồi liên tục. Nhờ đó, servo có thể quay đến vị trí chính xác, giữ ổn định tại đó và kiểm soát tốt các yếu tố như góc quay, tốc độ và gia tốc.
1. Động cơ servo là gì?
Động cơ servo là một loại động cơ điện được thiết kế hoạt động trong hệ thống vòng kín (closed-loop system), nơi có sự phối hợp chặt chẽ giữa bộ truyền động và bộ cảm biến phản hồi (thường là bộ mã hóa quay – encoder hoặc resolver). Bộ mã hóa này liên tục đo đạc vị trí, vận tốc và thậm chí là mô-men xoắn của trục động cơ, cung cấp dữ liệu phản hồi cho bộ điều khiển servo (servo drive). Bộ điều khiển sẽ xử lý dữ liệu này và điều chỉnh dòng điện cấp vào cuộn dây động cơ nhằm điều khiển chính xác chuyển động của trục theo yêu cầu.
Cơ chế vòng kín này cho phép động cơ servo đạt được độ chính xác vị trí rất cao, thường đến mức milimet hoặc thậm chí nhỏ hơn, đồng thời kiểm soát tốt các thông số vận hành như tốc độ quay và gia tốc, giúp tránh hiện tượng quá tải hoặc trượt vị trí.
Ngoài ra, động cơ servo có thể vận hành với các chế độ điều khiển khác nhau như điều khiển vị trí (position control), điều khiển tốc độ (velocity control) và điều khiển mô-men xoắn (torque control), tùy theo yêu cầu ứng dụng.
Chính nhờ khả năng điều chỉnh linh hoạt và phản hồi liên tục trong thời gian thực, động cơ servo được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống robot công nghiệp, máy CNC, thiết bị tự động hóa, nơi đòi hỏi chuyển động phức tạp, chính xác và ổn định cao. Những ứng dụng này thường yêu cầu động cơ servo có độ phân giải encoder cao, khả năng xử lý nhanh và mô-men xoắn đủ lớn để đáp ứng tải trọng động cơ.

2. Các loại động cơ servo phổ biến
2.1 Động cơ servo AC
Động cơ servo AC sử dụng nguồn điện xoay chiều (AC) để vận hành rotor. Chúng nổi bật với khả năng điều khiển tốc độ nhanh, độ chính xác cao và độ tin cậy tốt. Các ưu điểm của động cơ servo AC gồm:
- Hiệu suất cao, mô-men xoắn lớn trên trọng lượng động cơ nhẹ.
- Ít sinh nhiệt và vận hành êm ái, giảm tiếng ồn.
- Ít cần bảo trì do không sử dụng chổi than và bộ chỉnh lưu.
- Thường được dùng trong các ứng dụng robot đòi hỏi tốc độ và độ chính xác cao.

2.2 Động cơ servo DC
Động cơ servo DC hoạt động dựa trên nguồn điện một chiều. Ưu điểm của động cơ này là khả năng điều chỉnh tốc độ linh hoạt và cung cấp mô-men xoắn lớn ở tốc độ thấp. Tuy nhiên, động cơ DC thường phát ra tiếng ồn lớn hơn và yêu cầu bảo trì nhiều hơn do có bộ chổi than. Động cơ servo DC phù hợp với các ứng dụng robot cần lực mô-men xoắn lớn và hoạt động trong môi trường có tải cao như ngành in ấn hoặc dệt may.

Cấu tạo chi tiết của Servo Motor
Servo motor là động cơ điện sử dụng cơ chế vòng kín, cho phép phản hồi chính xác về vị trí, vận tốc và mô-men xoắn. Một servo motor tiêu chuẩn gồm 3 thành phần chính:
- Rotor (phần quay): Gắn nam châm vĩnh cửu để tạo từ trường, có thể thiết kế lõi sắt hoặc không lõi (coreless) để tăng độ phản hồi và giảm quán tính.
- Stator (phần tĩnh): Chứa cuộn dây ba pha, tạo ra từ trường quay khi cấp điện AC, tương tác với rotor để sinh mô-men xoắn. Thiết kế tối ưu cho hiệu suất và phản ứng nhanh.
- Encoder (bộ mã hóa): Cảm biến phản hồi gắn với trục động cơ, cung cấp thông tin thời gian thực về góc quay, tốc độ và vị trí. Các loại phổ biến.

3. Các loại chuyển động của động cơ servo cho robot công nghiệp
- Động cơ quay có vị trí (Positional Rotation): Động cơ quay 180° dùng trong các robot cần độ chính xác cao và giới hạn phạm vi chuyển động nhằm tránh quay quá giới hạn.
- Động cơ quay liên tục (Continuous Rotation): Cho phép quay 360°, lý tưởng cho robot cần chuyển động không giới hạn, ví dụ như robot công tác, máy bơm hay các thiết bị cơ khí đa năng.
- Động cơ quay tuyến tính (Linear Servo Motor): Chuyển đổi chuyển động quay thành chuyển động thẳng, ứng dụng trong các hệ thống cần điều khiển vị trí tuyến tính như bàn làm việc, kẹp vật liệu, hay hệ thống tự động hóa đóng gói.
4. Tiêu chí lựa chọn động cơ servo cho motor robot công nghiệp
Khi lựa chọn động cơ servo phù hợp, cần xem xét các yếu tố sau:
- Yêu cầu về độ chính xác và phạm vi chuyển động: Robot công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao trong việc điều khiển vị trí và tốc độ.
- Mô-men xoắn và công suất: Phụ thuộc vào tải trọng và tốc độ cần thiết cho từng ứng dụng.
- Môi trường hoạt động: Nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn ảnh hưởng đến loại động cơ và vật liệu chế tạo.
- Khả năng tương thích với hệ thống điều khiển: Động cơ servo cần dễ dàng tích hợp với bộ điều khiển PLC, HMI hoặc hệ thống điều khiển chuyển động hiện có.
- Bảo trì và độ bền: Động cơ servo AC thường có tuổi thọ và yêu cầu bảo trì thấp hơn so với động cơ DC.

5. Các nhà sản xuất động cơ servo uy tín
Trên thị trường hiện nay có nhiều nhà sản xuất động cơ servo chất lượng, đáp ứng đa dạng nhu cầu robot công nghiệp:
- Mitsubishi: Nổi bật với các sản phẩm động cơ servo chính xác cao, dễ tích hợp với các hệ thống tự động hóa khác.
- Yaskawa: Được biết đến với độ bền và tính ổn định, cung cấp nhiều loại động cơ servo và bộ điều khiển đi kèm.
- FANUC: Một trong những thương hiệu hàng đầu thế giới về tự động hóa, với dòng động cơ servo AC B Series hiệu quả cao.
- Các thương hiệu khác: Allen-Bradley, Siemens, Control Techniques, Indramat cũng cung cấp các giải pháp động cơ servo phù hợp.
Với nền tảng kiến thức kỹ thuật và kinh nghiệm hàng thập kỷ trong ngành, đội ngũ của chúng tôi sẵn sàng đồng hành cùng quý doanh nghiệp:
- Tư vấn loại motor robot phù hợp nhất cho từng loại robot.
- Xây dựng lịch bảo trì và bảo dưỡng cho motor robot.
- Hỗ trợ tại xưởng hoặc hiện trường đảm bảo động cơ motor robot luôn vận hành ổn định.